Bước tới nội dung

лженаучный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

лженаучный

  1. Giả khoa học, ngụy khoa học, khoa học giả hiệu.

Tham khảo

[sửa]