лилия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лилия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lílija |
khoa học | lilija |
Anh | liliya |
Đức | lilija |
Việt | liliia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]лилия gc ((растение))
- (Cây) Huệ, huệ tây, loa kèn, bách hợp (Lilium); (цветок) [hoa] huệ, huệ tây, loa kèn, bách hợp.
- водяная лилия — [cây] hoa súng, bông súng (Nymphaea alba)
- морская лилия — зоол. — [con] huệ biển, hải quỳ (Crinoidea)
Tham khảo
[sửa]- "лилия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)