липнуть
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của липнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lípnut' |
khoa học | lipnut' |
Anh | lipnut |
Đức | lipnut |
Việt | lipnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]липнуть Hoàn thành (,( к Д))
- Dính, bám vào, dán vào.
- перен. (thông tục) — bám vào, bâu, bu, bâu bíu
- липнуть к кому-л. — bám (bâu, bâu bíu) vào ai
Tham khảo
[sửa]- "липнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)