литературовед
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của литературовед
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | literaturovéd |
khoa học | literaturoved |
Anh | literaturoved |
Đức | literaturowed |
Việt | literaturoveđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
литературовед gđ
- Nhà nghiên cứu văn học, nhà văn học sử; (критик) nhà phê bình văn học.
Tham khảo[sửa]
- "литературовед", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)