Bước tới nội dung

лихач

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

лихач

  1. (храбрый человек) người gan dạ (can đảm, hiên ngang).
  2. (шофёр) người lái bạt mạng, người lái ẩu.

Tham khảo

[sửa]