личность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của личность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | líčnost' |
khoa học | ličnost' |
Anh | lichnost |
Đức | litschnost |
Việt | litrnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]личность gc
- (индивидуальность) nhân cách, nhân phẩm, cá tính
- (человек) ngươi, con người, nhân vật.
- загадочная личность — con người bí ẩn
- (индивидуум) cá nhân.
- роли в истории — vai trò [của] cá nhân trong lịch sử
Tham khảo
[sửa]- "личность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)