ловушка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ловушка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lovúška |
khoa học | lovuška |
Anh | lovushka |
Đức | lowuschka |
Việt | lovusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ловушка gc
- (Cái) Bẫy, cạm, cò ke.
- (перен.) Cạm bẫy, mưu mẹo, mưu kế.
- попасть(ся) в ловушку — mắc bẫy, sao vào bẫy, rời vào cạm bẫy, mắc mưu, trúng kế, vào tròng
Tham khảo[sửa]
- "ловушка". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)