Bước tới nội dung

ловушка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ловушка gc

  1. (Cái) Bẫy, cạm, cò ke.
  2. (перен.) Cạm bẫy, mưu mẹo, mưu kế.
    попасть(ся) в ловушку — mắc bẫy, sao vào bẫy, rời vào cạm bẫy, mắc mưu, trúng kế, vào tròng

Tham khảo

[sửa]