лозунг
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лозунг
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lózung |
khoa học | lozung |
Anh | lozung |
Đức | losung |
Việt | lodung |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]лозунг gđ
- (призыв) khẩu hiệu.
- выдвинуть лозунг — để ra khẩu hiệu
- (плакат) [cái, tấm] khẩu hiệu, biểu ngữ, băng.
- повесить лозунг — treo khẩu hiệu, treo biểu ngữ, treo băng
Tham khảo
[sửa]- "лозунг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)