ломка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ломка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lómka |
khoa học | lomka |
Anh | lomka |
Đức | lomka |
Việt | lomca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ломка gc
Tham khảo
[sửa]- "ломка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)