Bước tới nội dung

ломка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ломка gc

  1. (Sự) Bẽ gãy, đập vỡ, đánh vỡ, làm gãy, làm vỡ; (разрушение) [sự] phá hủy, phá vỡ; (перемена) [sự] thay đổi.
    ломка старого быта — sự phá vỡ (vứt bỏ) lối sống cũ
    ломка характера — [sự] thay đổi tính tình

Tham khảo

[sửa]