Bước tới nội dung

лоток

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Danh từ

лоток

  1. (разносчка) mẹt bày hàng
  2. (прилавок) quầy hàng.
  3. (жёлоб) ống máng, ống xối, máng.

Tham khảo