Bước tới nội dung

xối

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
soj˧˥so̰j˩˧soj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
soj˩˩so̰j˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

xối

  1. Máng nướcchỗ hai mái nhà giao nhau.
    Nước mưa chảy ào ào từ xối rơi xuống.

Động từ

[sửa]

xối

  1. Giội nước từ trên xuống.
    Những hạt mưa to xối mạnh thêm vào mặt hồ (Nguyên Hồng)
    Mưa như xối nước. (tục ngữ)

Tham khảo

[sửa]