лунный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лунный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lúnnyj |
khoa học | lunnyj |
Anh | lunny |
Đức | lunny |
Việt | lunny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]лунный
Tham khảo
[sửa]- "лунный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)