Bước tới nội dung

льняной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

льняной

  1. (Thuộc về) Lanh; (из волокна льна) [bằng] sợi lanh.
    льняное масло — dầu lanh
  2. (о цвете волос) vàng nhạt.

Tham khảo

[sửa]