Bước tới nội dung

любезность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

любезность gc

  1. (Sự, tính) Nhã nhặn, lịch thiệp, dễ mến.
    мн.: любезности — (комплименты) lời tán tụng (tán dương, tán tỉnh)
  2. (одолжение) [sự] làm ơn, giúp đỡ.
    окажите любезност..., не откажите в любезности... — xin anh..., anh làm ơn..., nhờ chị..., xin chị làm ơn...

Tham khảo

[sửa]