любезность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của любезность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ljubéznost' |
khoa học | ljubeznost' |
Anh | lyubeznost |
Đức | ljubesnost |
Việt | liubednoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]любезность gc
- (Sự, tính) Nhã nhặn, lịch thiệp, dễ mến.
- мн.: — любезности — (комплименты) lời tán tụng (tán dương, tán tỉnh)
- (одолжение) [sự] làm ơn, giúp đỡ.
- окажите любезност..., не откажите в любезности... — xin anh..., anh làm ơn..., nhờ chị..., xin chị làm ơn...
Tham khảo
[sửa]- "любезность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)