люди
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của люди
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ljúdi |
khoa học | ljudi |
Anh | lyudi |
Đức | ljudi |
Việt | liuđi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]люди số nhiều
- Những người, người ta; (народ) nhân dân, dân.
- люди доброй воли — những người trung thực, những người [có] thiện chí
- молодые люди — а) — (юноши) những chàng trai; б) — (молодёжь) thanh niên
- .
- на людиях — ở nơi đông người, ở chốn bàn chân, ở chốn bàn dân thiên hạ, ở chỗ nhĩ mục quan chiêm
- выйти в люди — thành đạt, leo lên bước thang danh vọng, công thành danh toại
- жить в людиях — уст. — đi ở
Tham khảo
[sửa]- "люди", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)