Bước tới nội dung

магазинный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

магазинный

  1. (Thuộc về) Cửa hàng, cửa hiệu.
  2. (об оружии) [thuộc về] băng đạn, hộp đạn, ổ đạn.
    магазинная коробка — băng đạn, hộp đạn, ổ đạn

Tham khảo

[sửa]