мазаный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мазаный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mázanyj |
khoa học | mazanyj |
Anh | mazany |
Đức | masany |
Việt | madany |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]мазаный
Tham khảo
[sửa]- "мазаный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)