Bước tới nội dung

мазаный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

мазаный

  1. (thông tục) (грязный) lấm bẩn, lấm láp, lọ lem, nhọ nhem.
  2. (сделанный из глины) [bằng] đất sét, đất.

Tham khảo

[sửa]