Bước tới nội dung

малиновый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

малиновый

  1. (Thuộc về) Mâm xôi, đũm hương, đùm đũm.
    малиновое варенье — mứt mâm xôi (đũm hương)
  2. (о цвете) đỏ thẫm, màu huyết dụ.
    малиновый звон — tiếng chuông trong trẻo

Tham khảo

[sửa]