малиновый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của малиновый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | malínovyj |
khoa học | malinovyj |
Anh | malinovy |
Đức | malinowy |
Việt | malinovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]малиновый
- (Thuộc về) Mâm xôi, đũm hương, đùm đũm.
- малиновое варенье — mứt mâm xôi (đũm hương)
- (о цвете) đỏ thẫm, màu huyết dụ.
- малиновый звон — tiếng chuông trong trẻo
Tham khảo
[sửa]- "малиновый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)