малопроизводительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của малопроизводительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | maloproizvodítel'nyj |
khoa học | maloproizvoditel'nyj |
Anh | maloproizvoditelny |
Đức | maloproiswoditelny |
Việt | maloproidvođitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]малопроизводительный
- (Có) Năng suất thấp, hiệu quả thấp; kém hiệu suất.
- малопроизводительный ручной труд — lao động thủ công có hiệu suất (năng suất) thấp
Tham khảo
[sửa]- "малопроизводительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)