маневрировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của маневрировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | manevrírovat' |
khoa học | manevrirovat' |
Anh | manevrirovat |
Đức | manewrirowat |
Việt | manevrirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]маневрировать Thể chưa hoàn thành
- Vận động, cơ động, di chuyển, thao diễn.
- перен. — (хитрить) dùng mưu mẹo, dùng mánh khóe, lựa chiều
- ж. — -д. dồn tàu, dồn toa
Tham khảo
[sửa]- "маневрировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)