Bước tới nội dung

манипулировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

манипулировать Thể chưa hoàn thành ((Т))

  1. Làm thủ thuật, thao tác, điều khiển, vận dụng, sử dụng.
    перен. — dùng mánh khóe,, dùng thủ đọan

Tham khảo

[sửa]