манипулировать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
манипулировать Thể chưa hoàn thành ((Т))
- Làm thủ thuật, thao tác, điều khiển, vận dụng, sử dụng.
- перен. — dùng mánh khóe,, dùng thủ đọan
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)