Bước tới nội dung

манкировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

манкировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (Т) (пренебрегать) lơ là, trễ nãi, chểnh mảng, coi thường, xem thường.
    манкировать своими обязаностями — trễ nãi học hành, học hành chểnh mảng
    уст. — (не посещать) — vắng mặt, không đến, khiếm diện

Tham khảo

[sửa]