маринованный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của маринованный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | marinóvannyj |
khoa học | marinovannyj |
Anh | marinovanny |
Đức | marinowanny |
Việt | marinovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]маринованный
Tham khảo
[sửa]- "маринованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)