Bước tới nội dung

маринованный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

маринованный

  1. (Đã) Ngâm giấm, ướp gia vị.

Tham khảo

[sửa]