матерская

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

матерская gc ((скл. как прил.))

  1. Xưởng, xưởng thợ, hiệu.
    ремонтная матерская — xưởng sữa chữa, hiệu chữa
  2. (на заводе) phân xưởng.
    инструментальная матерская — phân xưởng dụng cụ
    мн.: матерскаяие — xưởng máy, xưởng sửa chữa, công xưởng
    железнодорожные матерскаяие — xưởng sửa chữa tàu lửa, xưởng máy hỏa xa
  3. (художника) xưởng vẽ, xưởng họa
  4. (скульптора) xưởng nặn, xưởng điêu khắc.

Tham khảo[sửa]