маяться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của маяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | májat'sja |
khoa học | majat'sja |
Anh | mayatsya |
Đức | majatsja |
Việt | maiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
маяться Hoàn thành (,разг.)
- Làm việc vất vả, làm lụng khó nhọc; (переносить лишения) chịu thiếu thốn, sống khổ cực.
- (мучиться, томиться) bị giày vò, [bị] đau khổ, đau buồn.
Tham khảo[sửa]
- "маяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)