Bước tới nội dung

мельчить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

мельчить Thể chưa hoàn thành ((В) (дробить))

  1. Đập nhỏ. . . ra, tán vụn. . . ra, băm vụn. . . ra, chẻ nhỏ. . . ra, bóp nát. . . ra, ghè vụn. . . ra.

Tham khảo

[sửa]