мельчить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мельчить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mel'čít' |
khoa học | mel'čit' |
Anh | melchit |
Đức | meltschit |
Việt | meltrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]мельчить Thể chưa hoàn thành ((В) (дробить))
- Đập nhỏ. . . ra, tán vụn. . . ra, băm vụn. . . ra, chẻ nhỏ. . . ra, bóp nát. . . ra, ghè vụn. . . ra.
Tham khảo
[sửa]- "мельчить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)