Bước tới nội dung

меню

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-n-1a|root=мен}} меню gt (нескл.)

  1. Bảng món ăn, thực đơn.
    меню обеда — các món ăn bữa trưa, thực đơn bữa ăn trưa

Tham khảo

[sửa]