Bước tới nội dung

местность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

местность gc

  1. Địa phương, địa hạt, địa khu, vùng, miền, xứ, chốn, địa thế, địa hình.
    гористая местность — miền (xứ) núi, chốn núi non, địa phương có nhiều núi
  2. (край, район) miền, vùng, khu vực, địa phương.

Tham khảo

[sửa]