местный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của местный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | méstnyj |
khoa học | mestnyj |
Anh | mestny |
Đức | mestny |
Việt | mextny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]местный
- (Thuộc về) Địa phương, bản địa, bản xứ.
- местный житель — [người] dân địa phương, dân bản địa, dân bản xứ
- местный уроженец — [người] dân chính cư, dân chính quán
- местный говор — tiếng địa phương, thổ ngữ, thổ âm
- местное сырьё — nguyên liệu địa phương
- местная продукция — thổ sản, sản phẩm địa phương
- местные органы власти — các cơ quan chính quyền địa phương
- (не общий) cục bộ.
- местный наркоз. — sự gây tê [cục bộ]
- местное время — giờ địa phương
- местный колорит — màu sắc địa phương
- местная промышленность — công nghiệp địa phương
- местный комитет — см. — местком
- местный падеж — грам. — cách vị trí, giới cách, trường sở cách
Tham khảo
[sửa]- "местный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)