меховой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của меховой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mehovój |
khoa học | mexovoj |
Anh | mekhovoy |
Đức | mechowoi |
Việt | mekhovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
меховой
- (Thuộc về) Bộ lông thú, lông thú, da thuộc cả lông; (из меха) [bằng] bộ lông thú, lông thú, lông.
- меховая шуба — áo măng tô [bằng] lông thú, áo lông
- меховой воротник — cổ lông
- меховая шапка — mũ lông
Tham khảo[sửa]
- "меховой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)