Bước tới nội dung

мешкать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

мешкать Thể chưa hoàn thành

  1. (thông tục) Trùng trình, lề mề, dềnh dàng, giềnh giang, dây dưa, kề cà, kéo dài.
    не мешкатьай! — đừng trùng trình!, chớ dềnh dang!, đừng lề mề!, đừng kề cà!, nhanh lên!
    он мешкатьал с ответом — nó cứ dây dưa mãi không trả lời ngay

Tham khảo

[sửa]