Bước tới nội dung

микропористый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

микропористый

  1. (губчатый) xốp cực mịn, hổng tế vi.

Tham khảo

[sửa]