миллионер
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của миллионер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | millionér |
khoa học | millioner |
Anh | millioner |
Đức | millioner |
Việt | millioner |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]миллионер gđ
- Người [nhà] triệu phú.
- (о колхозе) nông trang thu nhập trên một triệu rúp.
- (о лётчике) phi công bay trên một triệu kilômet.
Tham khảo
[sửa]- "миллионер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)