миллионер
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
миллионер gđ
- Người [nhà] triệu phú.
- (о колхозе) nông trang thu nhập trên một triệu rúp.
- (о лётчике) phi công bay trên một triệu kilômet.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)