мимо
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мимо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mímo |
khoa học | mimo |
Anh | mimo |
Đức | mimo |
Việt | mimo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]мимо
- (минуя) ngang qua, ngang, qua, không dừng lại.
- проехать мимо — đi [xe ngang] qua
- (нареч.) (не задевая) — trật, trượt, trệch, chệch.
- бить мимо — bắn trượt (trệch, trật)
- мимо! — trượt rồi!, trệch rồi!, trật rồi!
- предлог — (Р) (минуя) qua, ngang qua
- пройти мимо магазина — đi [ngang] qua cửa hàng
- предлог — (Р) (не попадая в кого-л., что-л.) — trật, trượt, trệch, chệch, không trúng
- стрелять мимо цели — bắn trệch(chệch, không trúng) đích, bắn trật (trượt)
- предлог — (Р) (возле, около) — gần, cạnh
- пройти мимо кого-л., чего-л. — lờ đi không nói đến ai, cái gì; bỏ qua không đề cấp đến ai, cái gì
- пропустить что-л. мимо ушей — để (bỏ) ngoài tai cái gì
Tham khảo
[sửa]- "мимо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)