Bước tới nội dung

мимо

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

мимо

  1. (минуя) ngang qua, ngang, qua, không dừng lại.
    проехать мимо — đi [xe ngang] qua
  2. (нареч.) (не задевая) trật, trượt, trệch, chệch.
    бить мимо — bắn trượt (trệch, trật)
    мимо! — trượt rồi!, trệch rồi!, trật rồi!
    предлог — (Р) (минуя) qua, ngang qua
    пройти мимо магазина — đi [ngang] qua cửa hàng
    предлог — (Р) (не попадая в кого-л., что-л.) — trật, trượt, trệch, chệch, không trúng
    стрелять мимо цели — bắn trệch(chệch, không trúng) đích, bắn trật (trượt)
    предлог — (Р) (возле, около) — gần, cạnh
    пройти мимо кого-л., чего-л. — lờ đi không nói đến ai, cái gì; bỏ qua không đề cấp đến ai, cái gì
    пропустить что-л. мимо ушей — để (bỏ) ngoài tai cái gì

Tham khảo

[sửa]