мимоходом
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мимоходом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mimohódom |
khoa học | mimoxodom |
Anh | mimokhodom |
Đức | mimochodom |
Việt | mimokhođom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]мимоходом
Tham khảo
[sửa]- "мимоходом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)