Bước tới nội dung

мимоходом

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

мимоходом

  1. (по пути) tiện đường, nhân đi qua.
    зайти мимоходом — tiện đường ghé lại, nhân đi qua ghé lại
  2. (между прочим) nhân thể, nhân tiện, tiện thể, luôn tiện.
    мимоходом упомянуть — tiện thể (nhân tiện, nhân thể) nói đến

Tham khảo

[sửa]