Bước tới nội dung

nhân thể

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ tʰḛ˧˩˧ɲəŋ˧˥ tʰe˧˩˨ɲəŋ˧˧ tʰe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ tʰe˧˩ɲən˧˥˧ tʰḛʔ˧˩

Phó từ

[sửa]

nhân thể

  1. Cùng một lúc.
    Mua vải và đưa may áo nhân thể.
  2. Thuộc về cơ thể con người.
    Sinh lý nhân thể.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]