Bước tới nội dung

минный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

минный

  1. (Thuộc về) Mìn, địa lôi; thủy lôi; đạn súng cối (ср. мина I ).
    минное поле — bãi mìn, khu gài mìn

Tham khảo

[sửa]