Bước tới nội dung

минорный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

минорный

  1. (муз.) [thuộc về] điệu thứ, minơ, đoản âm.
    минорная гамма — gam thứ, đoản âm giai
  2. (thông tục) (грустный) buồn rầu, u sầu, buồn bã, buồn thiu, buồn tênh, sầu não, sầu thảm.

Tham khảo

[sửa]