многоборец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của многоборец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogobórec |
khoa học | mnogoborec |
Anh | mnogoborets |
Đức | mnogoborez |
Việt | mnogoboretx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
многоборец gđ (спорт.)
- Vận động viên, (nhà thể thao) nhiều môn phối hợp.
Tham khảo[sửa]
- "многоборец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)