Bước tới nội dung

многоборье

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

многоборье gt (,спорт.)

  1. (Cuộc) Thi nhiều môn phối hợp, thi đấu phức hợp.

Tham khảo

[sửa]