многокрасочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của многокрасочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogokrásočnyj |
khoa học | mnogokrasočnyj |
Anh | mnogokrasochny |
Đức | mnogokrasotschny |
Việt | mnogocraxotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]многокрасочный
- (полирг.) [có, in] nhiều màu, đa sắc.
- многокрасочное воспроизведение — [việc] in nhiều màu
- (перен.) Đa dạng, muôn màu muôn vẻ.
Tham khảo
[sửa]- "многокрасочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)