Bước tới nội dung

многообещающий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

многообещающий

  1. () Nhiều hứa hẹn, đầy hứa hẹn, có triển vọng.
    многообещающий хирург — nhà phẫu thuật có triển vọng
    многообещающая улыбка — nụ cười đầy hứa hẹn

Tham khảo

[sửa]