triển vọng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨiə̰n˧˩˧ va̰ʔwŋ˨˩ | tʂiəŋ˧˩˨ ja̰wŋ˨˨ | tʂiəŋ˨˩˦ jawŋ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂiən˧˩ vawŋ˨˨ | tʂiən˧˩ va̰wŋ˨˨ | tʂiə̰ʔn˧˩ va̰wŋ˨˨ | |
Danh từ
triển vọng
- Khả năng phát triển trong tương lai (thường là tốt đẹp).
- Tình hình có nhiều triển vọng.
- Triển vọng phát triển của đất nước.
- Chẳng có triển vọng gì đâu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “triển vọng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)