Bước tới nội dung

многоречивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

многоречивый

  1. Nói nhiều, lắm lời, lắm mồm; (о докладе и т. п. ) dài dòng, dài dòng văn tự.

Tham khảo

[sửa]