Bước tới nội dung

могильный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

могильный

  1. (Thuộc về) Mộ, mồ, mả.
    могильный холм — nấm mộ, nấm mồ
    могильная плита — [tấm] bia mộ, mộ chí, mộ bia, mộ bi
  2. (напоминающий могилу) [như] mộ, mồ, mả.
    могильная тишина — [sự] yên lặng như tờ, yên tĩnh hoàn toàn

Tham khảo

[sửa]