mả
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̰ː˧˩˧ | maː˧˩˨ | maː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maː˧˩ | ma̰ːʔ˧˩ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
mả
- Chỗ chôn người chết, được đắp cao.
- (Khẩu ngữ) Khả năng làm được việc gì đó hay xảy ra việc gì đó, được coi là do tác động của thế đất nơi có mồ mả tổ tiên, theo mê tín.
- Nhà này có mả phát tài.
Đồng nghĩa[sửa]
- Chỗ chôn người chết
Dịch[sửa]
Chỗ chôn người chết
- Tiếng Afrikaans: graf
- Tiếng Catalan: sepulcre gđ
- Tiếng Séc: hrob cs(cs) gđ
- Tiếng Đan Mạch: grav da(da)
- Tiếng Hà Lan: graf nl(nl) gt
- Tiếng Anh: grave
- Quốc tế ngữ: tombo
- Tiếng Estonia: haud et(et)
- Tiếng Phần Lan: hauta fi(fi)
- Tiếng Pháp: tombe fr(fr) gc
- Tiếng Đức: Grab de(de) gt
- Tiếng Hy Lạp: τάφος el(el) (táfos) gđ, μνήμα el(el) (mníma) gt
- Tiếng Hung: sír hu(hu)
- Tiếng Băng Đảo: uaigh gc
- Tiếng Ý: fossa it(it) gc
- Tiếng Latinh: kaps gđ
- Tiếng Malaysia: pusara, kubur
- Tiếng Na Uy:
- Tiếng Ba Lan: grób gđ, mogiła gc
- Tiếng Bồ Đào Nha: sepultura pt(pt) gc
- Tiếng Nga: могила ru(ru) (mogíla) gc
- Tiếng Tây Ban Nha: tumba es(es) gc
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: mezar tr(tr)
Tính từ[sửa]
mả
Phó từ[sửa]
mả
Dịch[sửa]
Tài, giỏi
- Tiếng Ả Rập: حسنًا ar(ar) (Hásanan), بخير ar(ar) (bi-kháyr), جيدًا ar(ar) (jayyidan)
- Tiếng Belarus: добра
- Tiếng Bengal: ভাল
- Tiếng Bulgari: добре bg(bg) (dobré)
- Tiếng Catalan: bé ca(ca), ben ca(ca)
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Séc: dobře cs(cs)
- Tiếng Anh: well
- Quốc tế ngữ: bele
- Tiếng Estonia: hästi et(et)
- Tiếng Phần Lan: hyvin fi(fi)
- Tiếng Pháp: bien fr(fr)
- Tiếng Đức: gut de(de)
- Tiếng Hy Lạp: καλά el(el) (kalá), καλώς (kalós)
- Tiếng Do Thái: טוב he(he) (tov)
- Tiếng Hindi: अच्छा (acchā), ख़ूब (xūb)
- Tiếng Ý: bene it(it)
- Tiếng Nhật: 良く ja(ja) (yoku)
- Tiếng Triều Tiên: 잘 ko(ko) (jal)
- Tiếng Latinh: probē la(la), rectē la(la), bene la(la)
- Tiếng Litva: gerai
- Tiếng Malagasy: tsara
- Tiếng Malaysia: dengan baik
- Tiếng Mông Cổ: худаг (húdag)
- Tiếng Na Uy: bra no(no)
- Tiếng Pashto: ښه (ẍë)
- Tiếng Ba Lan: dobrze pl(pl)
- Tiếng Bồ Đào Nha: bem pt(pt)
- Tiếng Rumani: bine ro(ro)
- Tiếng Nga: хорошо ru(ru) (xorošó), как следует ru(ru) (kak slédujet) Bản mẫu:qualifier
- Tiếng Slovak: dobre sk(sk)
- Tiếng Sloven: dobro sl(sl)
- Tiếng Tây Ban Nha: bien es(es)
- Tiếng Swahili: kisima
- Tiếng Thụy Điển: väl sv(sv), bra sv(sv)
- Tiếng Thái: ให้ดี (hâi dee), อย่างดี (yàang dee)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: iyi tr(tr)
- Tiếng Ukraina: добре (dóbre), гарно (hárno)
- Tiếng Urdu: اچھا (acchā)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)