мода

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

мода gc

  1. Thời trang, mốt, thời thượng, thời thức, kiểu mới.
    быть в моде — hợp thời trang, hợp mốt, hợp thời thượng
    по последней моде — theo thời trang mới nhất, theo mốt tân thời, theo kiểu mới nhất
    вводить моду — đưa ra thành mốt
    войти в моду — thành mốt
    журнал мод — tạp chí mốt, tạp chí thời trang
    это что ещё за мод? — làm cái gì lạ thế hở?, trò khỉ gì thế hử?

Tham khảo[sửa]