мозговой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

мозговой

  1. (анат.) [thuộc về] não, óc, đại não.
    мозговое заболевание — bệnh đau não
  2. (перен.) [thuộc về] trí óc, trí não.
    мозговая работа — công việc trí óc

Tham khảo[sửa]