молвить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của молвить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mólvit' |
khoa học | molvit' |
Anh | molvit |
Đức | molwit |
Việt | molvit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]молвить Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành (уст.)
Tham khảo
[sửa]- "молвить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)