моллюски
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của моллюски
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | molljúski |
khoa học | molljuski |
Anh | mollyuski |
Đức | molljuski |
Việt | molliuxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]моллюски мн. 3a.,(ед. моллюск м.)
- (Loài) Nhuyễn thể, động vật thân mềm (Mollusca).
Tham khảo
[sửa]- "моллюски", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)